VN520


              

吐氣揚眉

Phiên âm : tǔ qì yáng méi.

Hán Việt : thổ khí dương mi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 垂頭喪氣, .

形容被壓抑的心情得到舒展而快活如意。元.湯式〈一枝花.雍容黃閣姿套.尾聲〉:「借尺地寸階, 進一言半策, 那時節吐氣揚眉拜丰采。」也作「揚眉吐氣」。
義參「揚眉吐氣」。見「揚眉吐氣」條。


Xem tất cả...