VN520


              

吐曜

Phiên âm : tǔ yào.

Hán Việt : thổ diệu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

發光, 借指日月星辰。南朝梁.劉勰《文心雕龍.原道》:「仰觀吐曜, 俯察含章, 高卑定位, 故兩儀既生矣。」


Xem tất cả...