Phiên âm : tù xiè.
Hán Việt : thổ tả.
Thuần Việt : thổ tả; vừa nôn mửa vừa tiêu chảy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thổ tả; vừa nôn mửa vừa tiêu chảy呕吐和腹泻