VN520


              

吐话

Phiên âm : tǔ huà.

Hán Việt : thổ thoại.

Thuần Việt : nói ra; nói chuyện.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nói ra; nói chuyện
(吐话儿)说出话来;发话1.
yào bàn zhè jiàn shì, hái dé lǐngdǎo shàng tǔ huà cái xíng.
muốn làm việc này, phải được lãnh đạo chấp thuận mới được.


Xem tất cả...