Phiên âm : tǔ huà.
Hán Việt : thổ thoại.
Thuần Việt : nói ra; nói chuyện.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nói ra; nói chuyện(吐话儿)说出话来;发话1.yào bàn zhè jiàn shì, hái dé lǐngdǎo shàng tǔ huà cái xíng.muốn làm việc này, phải được lãnh đạo chấp thuận mới được.