VN520


              

吐苦水

Phiên âm : tǔ kǔ shuǐ.

Hán Việt : thổ khổ thủy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 發牢騷, .

Trái nghĩa : , .

向人傾訴內心的苦痛和不愉快。例他最近不得志, 逢人便吐苦水, 抱怨社會的不公平, 大家都怕碰到他。
發牢騷、吐露心中的苦痛和不愉快。如:「他因受了委屈, 所以來找我吐苦水。」「他見到人就愛吐苦水, 所以大家都不喜歡他。」


Xem tất cả...