VN520


              

吐舊容新

Phiên âm : tǔ jiù róng xīn.

Hán Việt : thổ cựu dong tân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

揚棄舊有的, 吸收新的事物。如:「想要跟上社會脈動, 就必須不斷的吐舊容新。」


Xem tất cả...