Phiên âm : tǔ xù.
Hán Việt : thổ nhứ.
Thuần Việt : nở bông tơ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nở bông tơ (quả bông chín nứt ra, lộ bông ra)棉桃成熟裂开,露出白色的棉絮