Phiên âm : tǔ zhǔ.
Hán Việt : thổ chúc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
談吐。《老殘遊記二編》第二回:「老殘也自悔失言, 心中暗想看此吐屬, 一定是靚雲無疑了。」
nói năng; nói chuyện。談話用的語句;談吐。