Phiên âm : tǔ dǎn.
Hán Việt : thổ đảm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
獻出赤心忠膽。指赤誠相待。《紅樓夢》第六八回:「故傾心吐膽, 敘了一回, 竟把鳳姐認為知己。」