Phiên âm : tǔ sī zì fú.
Hán Việt : thổ ti tự phược.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
蠶吐絲作繭困縛自己。後比喻為自作自受。如:「你就別再自作聰明了, 訂了一大堆根本做不到的規矩, 到頭來還不只是吐絲自縛。」《景德傳燈錄.卷二九.誌公和尚十四科頌》:「聲聞執法坐禪, 如蠶吐絲自縛。」義參「作繭自縛」。見「作繭自縛」條。