VN520


              

名魁虎榜

Phiên âm : míng kuí hǔ bǎng.

Hán Việt : danh khôi hổ bảng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

古代科舉, 鄉試第一名。《幼學瓊林.卷四.科第類》:「中狀元, 曰獨占鰲頭;中解元, 曰名魁虎榜。」


Xem tất cả...