Phiên âm : míng fá.
Hán Việt : danh phiệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
有名望的門第。《新唐書.卷一六三.柳公綽傳》:「東都仁和里裴尚書寬子孫眾盛, 實為名閥。」