Phiên âm : míng yī.
Hán Việt : danh y.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 庸醫, .
有名氣的醫生。例他遍訪天下名醫, 希望早日治好兒子的病。有名的醫生。《漢書.卷六○.杜周傳》:「昭帝末, 寢疾, 徵天下名醫, 延年典領方藥。」《紅樓夢》第三回:「請了多少名醫, 修方配藥, 皆不見效。」