Phiên âm : míng jī.
Hán Việt : danh tích.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
有名的古蹟。《老殘遊記二編》第二回:「不過既有這個名蹟, 總得種五棵松在那地方, 好讓那遊玩的人看了, 也可以助點詩興。」