VN520


              

名蹟

Phiên âm : míng jī.

Hán Việt : danh tích.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

有名的古蹟。《老殘遊記二編》第二回:「不過既有這個名蹟, 總得種五棵松在那地方, 好讓那遊玩的人看了, 也可以助點詩興。」


Xem tất cả...