VN520


              

名相

Phiên âm : míng xiāng.

Hán Việt : danh tướng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Danh và sắc, tên gọi và hình dáng, thấy được bằng mắt và nghe được bằng tai.
♦Để gọi một giả danh.
♦Vị quan đứng đầu triều đình (tể tướng 宰相), nổi tiếng về tài trị nước.


Xem tất cả...