VN520


              

名噪一時

Phiên âm : míng zào yī shí.

Hán Việt : danh táo nhất thì.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

在某時間內非常出名。例她因參加奧運的游泳比賽, 打破世界紀錄而名噪一時。
在某時間內非常出名。如:「她因參加奧運的游泳比賽, 打破世界紀錄而名噪一時。」


Xem tất cả...