Phiên âm : tóng xīn fāng shèngr.
Hán Việt : đồng tâm phương thắng nhi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種由兩個菱形結合成的女子頭飾。用紙或布摺疊而成。《喻世明言.卷二三.張舜美燈宵得麗女》:「那女子回身捽袖中, 遺下一個同心方勝兒。舜美會意, 俯而拾之。」