Phiên âm : tóng mén.
Hán Việt : đồng môn.
Thuần Việt : đồng môn; cùng học một thầy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đồng môn; cùng học một thầy指受业于同一个老师指受业于同一个老师的人