Phiên âm : hé zhé.
Hán Việt : hợp triệt.
Thuần Việt : nhất trí; ăn khớp; hợp rơ.
nhất trí; ăn khớp; hợp rơ
若干辆车的车轮在地上轧出来的痕迹相合比喻一致
liǎng gèrén de xiǎngfǎ yīyàng, suǒyǐ yī shuō jiù he zhé er.
hai người nghĩ giống nhau, nên vừa nói đã nhất trí.
có vần điệu; ăn vần; áp vận
(戏曲小调)押韵