VN520


              

合辙

Phiên âm : hé zhé.

Hán Việt : hợp triệt.

Thuần Việt : nhất trí; ăn khớp; hợp rơ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nhất trí; ăn khớp; hợp rơ
若干辆车的车轮在地上轧出来的痕迹相合比喻一致
liǎng gèrén de xiǎngfǎ yīyàng, suǒyǐ yī shuō jiù he zhé er.
hai người nghĩ giống nhau, nên vừa nói đã nhất trí.
có vần điệu; ăn vần; áp vận
(戏曲小调)押韵


Xem tất cả...