Phiên âm : hé bu lái.
Hán Việt : hợp bất lai.
Thuần Việt : không hợp; không hợp nhau; không hoà hợp .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
không hợp; không hợp nhau; không hoà hợp (tính tình)性情不相投,不能相处