VN520


              

吃闲饭

Phiên âm : chī xián fàn.

Hán Việt : cật nhàn phạn.

Thuần Việt : ăn không ngồi rồi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ăn không ngồi rồi
指没有收入,靠别人养活;也指光拿工资不干事
他们家没一个吃闲饭的
tāmen jiā méi yīgè chīxiánfàn de
nhà họ không có ai ăn không ngồi rồi cả


Xem tất cả...