Phiên âm : chī bì méngēng.
Hán Việt : cật bế môn canh.
Thuần Việt : bị sập cửa vào mặt, đóng cửa không tiếp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bị sập cửa vào mặt, đóng cửa không tiếp羹:流汁食品吃闭门羹,比喻串门时,主人不在家,被拒绝进门或受其他冷遇