VN520


              

吃闭门羹

Phiên âm : chī bì méngēng.

Hán Việt : cật bế môn canh.

Thuần Việt : bị sập cửa vào mặt, đóng cửa không tiếp.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bị sập cửa vào mặt, đóng cửa không tiếp
羹:流汁食品吃闭门羹,比喻串门时,主人不在家,被拒绝进门或受其他冷遇


Xem tất cả...