Phiên âm : chī kào láo.
Hán Việt : cật khao lao.
Thuần Việt : ăn khao; khao ăn; đãi ăn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ăn khao; khao ăn; đãi ăn商店或工厂等在相当期间以丰盛的餐点慰劳伙计、工人,称为"吃犒劳"