VN520


              

吃犒劳

Phiên âm : chī kào láo.

Hán Việt : cật khao lao.

Thuần Việt : ăn khao; khao ăn; đãi ăn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ăn khao; khao ăn; đãi ăn
商店或工厂等在相当期间以丰盛的餐点慰劳伙计、工人,称为"吃犒劳"


Xem tất cả...