VN520


              

吃後悔藥

Phiên âm : chī hòu huǐ yào.

Hán Việt : cật hậu hối dược.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻事後懊悔。如:「你凡事要三思而後行, 否則闖了禍, 吃後悔藥也來不及了。」


Xem tất cả...