Phiên âm : chī yǎ bā kuī.
Hán Việt : cật ách ba khuy.
Thuần Việt : ngậm bồ hòn; không nói nên lời; ngậm mà nghe; ngậm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngậm bồ hòn; không nói nên lời; ngậm mà nghe; ngậm đắng nuốt cay吃亏上当了又不能言明,也叫"吃闷亏"