Phiên âm : jiào pái.
Hán Việt : khiếu bài.
Thuần Việt : xướng bài.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xướng bài在特定情况下(例如桥牌中的确定王牌和要赢得多少墩牌)声称要取得什么结果