Phiên âm : jiào zì hao.
Hán Việt : khiếu tự hào.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.字號, 商店的名稱。「叫字號」指商店貨品精良, 能博取顧客的信任與讚譽。2.比喻人做事手法高明, 得人讚仰。如:「他在此地可是響噹噹, 叫字號的人物。」