Phiên âm : jiào hǎo yòu jiào zuò.
Hán Việt : khiếu hảo hựu khiếu tọa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
觀眾對於電影或戲劇表演相當讚賞, 而且場場滿座。例這部電影真是叫好又叫座, 不但廣受好評, 票房更是居高不下。觀眾對於電影或戲劇表演相當讚賞, 而且場場滿座。如:「這部電影真是叫好又叫座, 不但廣受好評, 票房更是居高不下。」