Phiên âm : jiào zhèn.
Hán Việt : khiếu trận.
Thuần Việt : khiêu chiến; thách đánh; thách thức.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khiêu chiến; thách đánh; thách thức在阵前叫喊,挑战