VN520


              

另起爐灶

Phiên âm : lìng qǐ lú zào.

Hán Việt : lánh khởi lô táo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 重新努力, 別闢門戶, 另闢蹊徑, 另起樓臺, 改弦更張, 改弦易轍, 重整旗鼓, .

Trái nghĩa : 抱殘守缺, 墨守成規, .

1.另外蓋一個爐灶, 有分炊、分家的意思。例如今兄弟都已另起爐灶, 各自過日子去了。2.脫離原有的組織或團體而獨自經營。例他離開了原來的公司, 打算另起爐灶, 好好的開創一番事業。
1.另外再搭起爐灶。比喻事情不能繼續進行, 另想辦法, 重新開始。如:「他辛苦研究的成果都付之一炬, 只有另起爐灶, 重新開始。」2.脫離團體而另立門戶, 獨自經營。如:「他離開了原來的公司, 另起爐灶,

1. làm lại。
比喻重新做起。
這次試驗失敗了,咱們另起爐灶。
thử nghiệm lần này bị thất bại, chúng ta sẽ làm lại.
2. làm kiểu khác; làm cách khác。
比喻另立門戶或另搞一套。
這個分廠計劃脫離總廠,另起爐灶。
kế hoạch của phân xưởng này không theo kế hoạch của nhà máy, họ làm theo cách khác.


Xem tất cả...