VN520


              

另巍巍

Phiên âm : lìng wéi wéi.

Hán Việt : lánh nguy nguy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.孤孑、單獨的樣子。元.金仁傑《追韓信》第四折:「羞答答恥向東吳再起兵, 另巍巍孤掌難鳴。」2.高聳的樣子。元.無名氏《硃砂擔》第二折:「急旋旋淺澗深溝, 剛抹過另巍巍這座層巒。」《水滸傳》第四六回:「山前有一座另巍巍岡子, 便喚做獨龍岡。」


Xem tất cả...