Phiên âm : kǒu chǐ líng lì.
Hán Việt : khẩu xỉ linh lị.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 口若懸河, 牙白口清, .
Trái nghĩa : , .
比喻說話流暢, 能言善道。《紅樓夢》第一九回:「我雖年小身弱, 卻是法術無邊, 口齒伶俐、機謀深遠。」