VN520


              

口齒伶俐

Phiên âm : kǒu chǐ líng lì.

Hán Việt : khẩu xỉ linh lị.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 口若懸河, 牙白口清, .

Trái nghĩa : , .

比喻說話流暢, 能言善道。《紅樓夢》第一九回:「我雖年小身弱, 卻是法術無邊, 口齒伶俐、機謀深遠。」


Xem tất cả...