Phiên âm : kǒu fēng.
Hán Việt : khẩu phong.
Thuần Việt : ý; ý tứ; ẩn ý; hàm ý; ngụ ý; khuynh hướng; chiều h.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ý; ý tứ; ẩn ý; hàm ý; ngụ ý; khuynh hướng; chiều hướng口气; 口吻指话中透露出来的意思