Phiên âm : kǒu shù.
Hán Việt : khẩu thuật.
Thuần Việt : khẩu thuật; đọc; trình bày miệng; đọc chính tả.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 筆述, .
khẩu thuật; đọc; trình bày miệng; đọc chính tả口头叙述