Phiên âm : kǒu fù.
Hán Việt : khẩu phú.
Thuần Việt : tính thuế .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tính thuế (dựa trên đầu người)古代每户按人口缴纳的税也叫口算口钱丁口钱