Phiên âm : kǒu yù.
Hán Việt : khẩu dụ.
Thuần Việt : khẩu dụ; lệnh truyền; những lời nói chỉ người bề t.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khẩu dụ; lệnh truyền; những lời nói chỉ người bề trên旧指上司或 尊长口头的指示