VN520


              

口試

Phiên âm : kǒu shì .

Hán Việt : khẩu thí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Phương pháp khảo thí dùng cách hỏi và đáp (vấn đáp 問答) để khảo sát kiến thức, năng lực của thí sinh. ☆Tương tự: diện thí 面試 . ★Tương phản: bút thí 筆試.


Xem tất cả...