Phiên âm : kǒu jiǎn.
Hán Việt : khẩu kiềm.
Thuần Việt : muối kiềm .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
muối kiềm (ở khu vực Tây Bắc của Trung Quốc: như ở khu vực Trương Gia Khẩu, Cổ Bắc Khẩu)出产在西北地区的碱,过去多以张家口, 古北口一 带为集散地