VN520


              

口碱

Phiên âm : kǒu jiǎn.

Hán Việt : khẩu kiềm.

Thuần Việt : muối kiềm .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

muối kiềm (ở khu vực Tây Bắc của Trung Quốc: như ở khu vực Trương Gia Khẩu, Cổ Bắc Khẩu)
出产在西北地区的碱,过去多以张家口, 古北口一 带为集散地


Xem tất cả...