Phiên âm : kǒu chuāng.
Hán Việt : khẩu sang.
Thuần Việt : bệnh sưng miệng; bệnh áp-tơ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bệnh sưng miệng; bệnh áp-tơ口炎, 口角炎等的统称