VN520


              

口疮

Phiên âm : kǒu chuāng.

Hán Việt : khẩu sang.

Thuần Việt : bệnh sưng miệng; bệnh áp-tơ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bệnh sưng miệng; bệnh áp-tơ
口炎, 口角炎等的统称


Xem tất cả...