VN520


              

口燥脣乾

Phiên âm : kǒu zào chún gān.

Hán Việt : khẩu táo thần can.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容口渴、焦灼或費盡口舌。漢.無名氏〈善哉行〉:「來日大難, 口燥脣乾。今日相樂, 皆當喜歡。」也作「口乾舌燥」。


Xem tất cả...