Phiên âm : kǒu zào chún gān.
Hán Việt : khẩu táo thần can.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容口渴、焦灼或費盡口舌。漢.無名氏〈善哉行〉:「來日大難, 口燥脣乾。今日相樂, 皆當喜歡。」也作「口乾舌燥」。