VN520


              

口是心非

Phiên âm : kǒu shì xīn fēi.

Hán Việt : khẩu thị tâm phi.

Thuần Việt : khẩu thị tâm phi; lá mặt lá trái; ăn ở hai lòng; m.

Đồng nghĩa : 兩面三刀, 口蜜腹劍, 心口不一, 言不由衷, 陽奉陰違, .

Trái nghĩa : 心口如一, 言行一致, 口快心直, .

khẩu thị tâm phi; lá mặt lá trái; ăn ở hai lòng; miệng nói một đường tâm nghĩ một nẻo; suy nghĩ và lời nói không ăn khớp nhau
指嘴里说的是一套,心里想的又 是一套, 心口不一 致


Xem tất cả...