Phiên âm : kǒu shì xīn fēi.
Hán Việt : khẩu thị tâm phi.
Thuần Việt : khẩu thị tâm phi; lá mặt lá trái; ăn ở hai lòng; m.
khẩu thị tâm phi; lá mặt lá trái; ăn ở hai lòng; miệng nói một đường tâm nghĩ một nẻo; suy nghĩ và lời nói không ăn khớp nhau
指嘴里说的是一套,心里想的又 是一套, 心口不一 致