VN520


              

口形

Phiên âm : kǒu xíng.

Hán Việt : khẩu hình.

Thuần Việt : khẩu hình; vị trí của hai môi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khẩu hình; vị trí của hai môi
人的口部 的形状,语音学上特指在发某个声音时两唇 的形状


Xem tất cả...