Phiên âm : kǒu qīng.
Hán Việt : khẩu khinh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.輕易出言。《二刻拍案驚奇》卷一四:「如此口輕, 你一個官, 我一個妻子, 只值得五百千麼?」2.北平方言:(1)年齡幼小的騾馬類。也作「口小」。(2)口味淡。