VN520


              

叢聚

Phiên âm : cóng jù.

Hán Việt : tùng tụ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 簇集, .

Trái nghĩa : , .

聚集。《宋書.卷六.孝武帝本紀》:「八風循通, 卿雲叢聚, 盡天罄瑞, 率宇竭歡。」


Xem tất cả...