Phiên âm : cóng jù.
Hán Việt : tùng tụ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 簇集, .
Trái nghĩa : , .
聚集。《宋書.卷六.孝武帝本紀》:「八風循通, 卿雲叢聚, 盡天罄瑞, 率宇竭歡。」