VN520


              

叢生

Phiên âm : cóng shēng.

Hán Việt : tùng sanh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.植物聚集在一處生長。例野草叢生2.形容很多事物同時發生。例百弊叢生
1.樹木聚集在一處生長。如:「草木叢生」。漢.劉安〈招隱士〉:「桂樹叢生兮山之幽, 偃謇連卷兮枝相繚。」2.形容很多事物同時發生。如:「百弊叢生」。《莊子.天運》:「吾又奏之以無怠之聲, 調之以自然之命, 故若混逐叢生, 林樂而無形, 布揮而不曳。」


Xem tất cả...