Phiên âm : cóng jīng.
Hán Việt : tùng 箐.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
竹木叢生的地方。清.昭槤《嘯亭雜錄.卷六.臺灣之役》:「林爽文先匿其妻孥於番社, 惟與死黨數十人竄窮谷叢箐中。」