VN520


              

叢箐

Phiên âm : cóng jīng.

Hán Việt : tùng 箐.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

竹木叢生的地方。清.昭槤《嘯亭雜錄.卷六.臺灣之役》:「林爽文先匿其妻孥於番社, 惟與死黨數十人竄窮谷叢箐中。」


Xem tất cả...