Phiên âm : cóng zàng.
Hán Việt : tùng táng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.將眾多屍體埋葬於一處。如:「七十二烈士叢葬於黃花岡。」2.墳墓叢聚的地方。《聊齋志異.卷八.陳錫九》:「會晚經叢葬處, 有數人遮道, 逼索飯賀。」