Phiên âm : cóng bó.
Hán Việt : tùng bạc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
草木叢雜的地方。《淮南子.齊俗》:「深林叢薄, 虎豹之所樂也。」也稱為「叢莽」。