VN520


              

叢篠

Phiên âm : cóng xiǎo.

Hán Việt : tùng tiểu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

竹木叢。明.陸世廉《西臺記》第四齣:「走伏叢篠, 怕人知覺。」


Xem tất cả...