Phiên âm : cóng xiǎo.
Hán Việt : tùng tiểu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
竹木叢。明.陸世廉《西臺記》第四齣:「走伏叢篠, 怕人知覺。」